ISBN
|
Giá: 13500 VNĐ |
DDC
| 519.3071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Nghĩa |
Nhan đề
| Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán rời rạc |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Tối ưu hóa |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(29): GT.040016-44 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.40016 toiuuhoathumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91247 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | CF632709-0FDA-419A-856E-18040F145A8D |
---|
005 | 202101211010 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500 VNĐ |
---|
039 | |y20210121101042|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.3071|bNN 5762t/ 96|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Nghĩa|eTác giả |
---|
245 | |aTối ưu hóa : |bQuy hoạch tuyến tính và rời rạc / |cNguyễn Đức Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aToán rời rạc |
---|
653 | |aQuy hoạch tuyến tính |
---|
653 | |aTối ưu hóa |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(29): GT.040016-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.40016 toiuuhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040044
|
Kho Giáo trình
|
519.3071 NN 5762t/ 96
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.040043
|
Kho Giáo trình
|
519.3071 NN 5762t/ 96
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.040042
|
Kho Giáo trình
|
519.3071 NN 5762t/ 96
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.040041
|
Kho Giáo trình
|
519.3071 NN 5762t/ 96
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.040040
|
Kho Giáo trình
|
519.3071 NN 5762t/ 96
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.040039
|
Kho Giáo trình
|
519.3071 NN 5762t/ 96
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.040038
|
Kho Giáo trình
|
519.3071 NN 5762t/ 96
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.040037
|
Kho Giáo trình
|
519.3071 NN 5762t/ 96
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.040036
|
Kho Giáo trình
|
519.3071 NN 5762t/ 96
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.040035
|
Kho Giáo trình
|
519.3071 NN 5762t/ 96
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào