|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102851 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E9C846FA-AD00-4CD9-B8AE-79247CB32422 |
---|
005 | 202505071519 |
---|
008 | 160608s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-825869-3 |
---|
039 | |y20250507151900|zpvnhan |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a540|bC 517/ 02 |
---|
245 | |aChemistry : |bConcepts and applications |
---|
260 | |aNew York : |bGlencoe, |c2002 |
---|
300 | |a889p. ; |c27cm |
---|
490 | |aSách dự án giáo dục đại học 2 |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aKhái niệm |
---|
653 | |aHóa học ứng dụng |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(1): NN.006399 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu3/nn.6399_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.006399
|
Kho Ngoai Ngu
|
540 C 517/ 02
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào