|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102854 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 421A5A54-E08C-4731-90E4-E1F91A34C490 |
---|
005 | 202505071529 |
---|
008 | 160608s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-823976-1 |
---|
039 | |y20250507152902|zpvnhan |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a550|bS 4161/ 01 |
---|
245 | |aScience voyages : |bEarth & life sciences |
---|
260 | |aNew York : |bGlencoe, |c2001 |
---|
300 | |a1014p. ; |c27cm |
---|
490 | |aQuà tặng quỹ Châu Á |
---|
650 | |aKhoa học trái đất |
---|
653 | |aKhoa học trái đất |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(4): NN.006400-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu3/nn.6400_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.006403
|
Kho Ngoai Ngu
|
550 S 4161/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
4
|
|
|
|
2
|
NN.006402
|
Kho Ngoai Ngu
|
550 S 4161/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
3
|
NN.006401
|
Kho Ngoai Ngu
|
550 S 4161/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
4
|
NN.006400
|
Kho Ngoai Ngu
|
550 S 4161/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào