- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.3 Q 16/ 22
Nhan đề: Quản trị nguồn nhân lực - Lý luận và tình hướng thực tiễn :
ISBN
| 978-604-384-509-9
Giá: 199000 VNĐ |
DDC
| 658.3 |
Nhan đề
| Quản trị nguồn nhân lực - Lý luận và tình hướng thực tiễn : (Sách chuyên khảo) / PGS.TS Lưu Thị Minh Ngọc, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 402tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Nhân lực |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhân lực |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Hương |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Trường |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thị Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Huy Hùng |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(3): KT.008544-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/2024/kt.008544thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 100291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78927370-A457-4C5C-8B7D-C26B0BA912FD |
---|
005 | 202403221008 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-384-509-9|c199000 VNĐ |
---|
039 | |y20240322100836|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a658.3|bQ 16/ 22|223 ed. |
---|
245 | |aQuản trị nguồn nhân lực - Lý luận và tình hướng thực tiễn : |b(Sách chuyên khảo) / |cPGS.TS Lưu Thị Minh Ngọc, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a402tr. ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 401-402|b09 |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aNhân lực |
---|
653 | |aQuản lí nhân lực |
---|
700 | |aĐặng, Thị Hương|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aĐỗ, Xuân Trường|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aLưu, Thị Minh Ngọc|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aTạ, Huy Hùng|cTS|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(3): KT.008544-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/2024/kt.008544thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.008546
|
Kho Kinh tế
|
658.3 Q 16/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT.008545
|
Kho Kinh tế
|
658.3 Q 16/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT.008544
|
Kho Kinh tế
|
658.3 Q 16/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|