|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E806A679-6E7F-4BB4-BD88-437B29189F2C |
---|
005 | 202101061423 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000 VND |
---|
039 | |y20210106142335|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530|bTH 239(2)t/ 06|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Thúy Hằng|eTác giả |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng vật lí 10. |nTập 2 / |cTrần Thúy Hằng, Đào Thị Thu Thủy |
---|
260 | |aHà Nôi : |bHà Nôi, |c2006 |
---|
300 | |a128 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aVật lí10 |
---|
700 | |aĐào, Thị Thu Thủy|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(2): VL.003091-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.003091thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003092
|
Kho Tự nhiên
|
530 TH 239(2)t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.003091
|
Kho Tự nhiên
|
530 TH 239(2)t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào