- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 610.7 G 434/ 13
Nhan đề: Giáo dục và nâng cao sức khỏe :
DDC
| 610.7 |
Nhan đề
| Giáo dục và nâng cao sức khỏe : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa. Mã số: Đ.01.Y.18 / PGS.TS Nguyễn Văn Hiến (Chủ biên),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2013 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Nâng cao sức khỏe |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Luật |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Văn Thâm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khắc Lương |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(20): YH.000293-302, YH.000891-900 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/y học/yh.000891thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 86DFB414-DE1B-4771-B282-F5B81634FD1C |
---|
005 | 202403131556 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240313155653|bpvnhan|y20210409101737|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.7|bG 434/ 13|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo dục và nâng cao sức khỏe : |bSách đào tạo bác sĩ đa khoa. Mã số: Đ.01.Y.18 / |cPGS.TS Nguyễn Văn Hiến (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2013 |
---|
300 | |a154 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 153-154|b18 |
---|
650 | |aY học |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aNâng cao sức khỏe |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hiến|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Luật|cPGS.TS.|eBiên soạn |
---|
700 | |aPhí, Văn Thâm|cThS.|eTổ chức bản thảo |
---|
700 | |aVũ, Khắc Lương|cPGS.TS.|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(20): YH.000293-302, YH.000891-900 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/y học/yh.000891thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
YH.000897
|
Kho Tự nhiên
|
610.7 G 434/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
YH.000896
|
Kho Tự nhiên
|
610.7 G 434/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
YH.000894
|
Kho Tự nhiên
|
610.7 G 434/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
YH.000891
|
Kho Tự nhiên
|
610.7 G 434/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
YH.000299
|
Kho Tự nhiên
|
610.7 G 434/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
YH.000298
|
Kho Tự nhiên
|
610.7 G 434/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
YH.000297
|
Kho Tự nhiên
|
610.7 G 434/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
YH.000296
|
Kho Tự nhiên
|
610.7 G 434/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
YH.000295
|
Kho Tự nhiên
|
610.7 G 434/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
YH.000294
|
Kho Tự nhiên
|
610.7 G 434/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|