- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 378.1 B 221/ 24
Nhan đề: Bảo đảm chất lượng chương trình đào tạo :
![](https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052731thumbimage.jpg)
ISBN
| 978-604-923-780-5 |
DDC
| 378.1 |
Nhan đề
| Bảo đảm chất lượng chương trình đào tạo : Phiên ban 1.0 / GS.TS Nguyễn Huy Bằng, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Từ khóa tự do
| Chương trình đào tạo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Diệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Điệp |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(60): GT.052731-90 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052731thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 83E39F1B-CFB8-4680-8A77-EF09DF90AED1 |
---|
005 | 202405201446 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-780-5 |
---|
039 | |y20240520144634|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a378.1|bB 221/ 24|223 ed. |
---|
245 | |aBảo đảm chất lượng chương trình đào tạo : |bPhiên ban 1.0 / |cGS.TS Nguyễn Huy Bằng, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2024 |
---|
300 | |a207tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
653 | |aChương trình đào tạo |
---|
700 | |aLê, Văn Minh|cTS|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Diệu|cPGS.TS |eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Huy Bằng|cGS.TS|eBiên soạn |
---|
700 | |aLê, Văn Điệp|cTS|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(60): GT.052731-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052731thumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052790
|
Kho Giáo trình
|
378.1 B 221/ 24
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
GT.052789
|
Kho Giáo trình
|
378.1 B 221/ 24
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
GT.052788
|
Kho Giáo trình
|
378.1 B 221/ 24
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
|
4
|
GT.052787
|
Kho Giáo trình
|
378.1 B 221/ 24
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
GT.052786
|
Kho Giáo trình
|
378.1 B 221/ 24
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
GT.052785
|
Kho Giáo trình
|
378.1 B 221/ 24
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT.052784
|
Kho Giáo trình
|
378.1 B 221/ 24
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
GT.052783
|
Kho Giáo trình
|
378.1 B 221/ 24
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT.052782
|
Kho Giáo trình
|
378.1 B 221/ 24
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
10
|
GT.052781
|
Kho Giáo trình
|
378.1 B 221/ 24
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|