- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 P 999/ 22
Nhan đề: Python dành cho người tự học (phần cơ bản) /
ISBN
| 978-604-979-905-1
Giá: 190000 VNĐ |
DDC
| 005.13 |
Nhan đề
| Python dành cho người tự học (phần cơ bản) / TS Trần Minh Sơn, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2022 |
Mô tả vật lý
| 424tr. : minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Python căn bản |
Từ khóa tự do
| Python dành cho người tự học |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Doãn Trinh |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): TIN.003387-416 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/tưnhien/tin học/tin.003387thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7C46389-6ED8-4F6F-8023-E9791F01D1FD |
---|
005 | 202411251415 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-979-905-1|c190000 VNĐ |
---|
039 | |y20241125141538|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a005.13|bP 999/ 22|223 ed. |
---|
245 | |aPython dành cho người tự học (phần cơ bản) / |cTS Trần Minh Sơn, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2022 |
---|
300 | |a424tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aPython căn bản |
---|
653 | |aPython dành cho người tự học |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aTrần, Minh Sơn|cTS |eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Thu Hà|cPGS.TS|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Hoàng Minh|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Doãn Trinh|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): TIN.003387-416 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/tưnhien/tin học/tin.003387thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.003416
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 P 999/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
TIN.003415
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 P 999/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
TIN.003414
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 P 999/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
TIN.003413
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 P 999/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
TIN.003412
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 P 999/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
TIN.003411
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 P 999/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
TIN.003410
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 P 999/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
TIN.003409
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 P 999/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
TIN.003408
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 P 999/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
TIN.003407
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 P 999/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|