- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512.9 B 152/ 21
Nhan đề: Bào tập cơ sở đại số hiện đại /
ISBN
| 978-604-54-7558-4
Giá: 120.000 VNĐ |
DDC
| 512.9 |
Nhan đề
| Bào tập cơ sở đại số hiện đại / Dương Quốc Việt (Chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quốc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Hồng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đạt Đăng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Lộc |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): TH.004813-7 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahoctunhien/th.004815thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0C55C94D-30BC-499B-AE3E-32DFFC36A1DC |
---|
005 | 202412041048 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-7558-4|c120.000 VNĐ |
---|
039 | |y20241204104823|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.9|bB 152/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aBào tập cơ sở đại số hiện đại / |cDương Quốc Việt (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2021 |
---|
300 | |a388 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 379 - 388|b31 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aLê, Thị Hà|eTác giả |
---|
700 | |aDương, Quốc Việt |eChủ biên |
---|
700 | |aTrương, Thị Hồng Thanh|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Đạt Đăng|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Lộc|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): TH.004813-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahoctunhien/th.004815thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004817
|
Kho Tự nhiên
|
512.9 B 152/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
TH.004816
|
Kho Tự nhiên
|
512.9 B 152/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
TH.004815
|
Kho Tự nhiên
|
512.9 B 152/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TH.004814
|
Kho Tự nhiên
|
512.9 B 152/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
TH.004813
|
Kho Tự nhiên
|
512.9 B 152/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|