- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 NT 547s/ 23
Nhan đề: Scada với tia - Portal lập trình với S7 1500 /
ISBN
| 978-604-387-907-0
Giá: 198.000 VNĐ |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Thuyên |
Nhan đề
| Scada với tia - Portal lập trình với S7 1500 / PGS.TS Ngô Văn Thuyên, TS Lê Doãn Trinh, KS Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2023 |
Mô tả vật lý
| 445 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Lập trình PLC |
Từ khóa tự do
| SCADA |
Từ khóa tự do
| Tia Portal |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Doãn Trinh |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.001390-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahoctunhien/kc.001391thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101356 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D1ABD3F-E26D-4AB9-B928-42CE2BCBE4ED |
---|
005 | 202412041111 |
---|
008 | 160608s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-387-907-0|c198.000 VNĐ |
---|
039 | |y20241204111132|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a629.8|bNT 547s/ 23|223 ed. |
---|
100 | |aNgô, Văn Thuyên|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aScada với tia - Portal lập trình với S7 1500 / |cPGS.TS Ngô Văn Thuyên, TS Lê Doãn Trinh, KS Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2023 |
---|
300 | |a445 tr. : |bMinh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 2|b10 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aLập trình PLC |
---|
653 | |aSCADA |
---|
653 | |aTia Portal |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy|cKS.|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Doãn Trinh|cTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.001390-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahoctunhien/kc.001391thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.001399
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NT 547s/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.001398
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NT 547s/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.001397
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NT 547s/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.001396
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NT 547s/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.001395
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NT 547s/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.001394
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NT 547s/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.001393
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NT 547s/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.001392
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NT 547s/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.001391
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NT 547s/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.001390
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NT 547s/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|