|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9B2F92CD-6554-4C5F-AC41-B65868F2FD70 |
---|
005 | 202505090938 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 VNĐ |
---|
039 | |y20250509093835|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a592 |bNC 4961t/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Châu|eTác giả |
---|
245 | |aTuyến trùng thực vật và cơ sở phòng trừ / |cNguyễn Ngọc Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aThực vật |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aTuyến trùng |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(25): CS2.001534-58 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/thuviencs2/cs2.001534_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.001558
|
Thư viện Cơ sở 2
|
592 NC 4961t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
CS2.001557
|
Thư viện Cơ sở 2
|
592 NC 4961t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
CS2.001556
|
Thư viện Cơ sở 2
|
592 NC 4961t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
CS2.001555
|
Thư viện Cơ sở 2
|
592 NC 4961t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
CS2.001554
|
Thư viện Cơ sở 2
|
592 NC 4961t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
CS2.001553
|
Thư viện Cơ sở 2
|
592 NC 4961t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
CS2.001552
|
Thư viện Cơ sở 2
|
592 NC 4961t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
CS2.001551
|
Thư viện Cơ sở 2
|
592 NC 4961t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
CS2.001550
|
Thư viện Cơ sở 2
|
592 NC 4961t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
CS2.001549
|
Thư viện Cơ sở 2
|
592 NC 4961t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào