- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 691 K 1635v/ 24
Nhan đề: Vật liệu xây dựng tự hàn gắn :

ISBN
| 978-604-82-8181-6
Giá: 380.000 VNĐ |
DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Kanellopoulos, Antonios |
Nhan đề
| Vật liệu xây dựng tự hàn gắn : Các lý thuyết cơ bản, quan trắc và ứng dụng quy mô lớn / Antonios Kanellopoulos, Jose Norambuena - Contreras; Dịch, hiệu đính: Nguyễn Văn Tuấn; Dịch: Nguyễn Công Thắng, Nguyễn Viết Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2024 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. : Minh hoạ ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vật liệu tự hàn gắn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Norambuena - Contreras, Jose |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(1): XD.005993 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ban khtn/xd.005993_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4DD1A903-736E-4F44-B69F-781978192CC0 |
---|
005 | 202505290819 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-8181-6|c380.000 VNĐ |
---|
039 | |y20250529081953|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a691|bK 1635v/ 24|223 ed. |
---|
100 | |aKanellopoulos, Antonios|eTác giả |
---|
245 | |aVật liệu xây dựng tự hàn gắn : |bCác lý thuyết cơ bản, quan trắc và ứng dụng quy mô lớn / |cAntonios Kanellopoulos, Jose Norambuena - Contreras; Dịch, hiệu đính: Nguyễn Văn Tuấn; Dịch: Nguyễn Công Thắng, Nguyễn Viết Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2024 |
---|
300 | |a290 tr. : |bMinh hoạ ; |c24 cm |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 283-288|b53 |
---|
650 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aVật liệu tự hàn gắn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn|eDịch, hiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn, Công Thắng|eDịch |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Hoàng|eDịch |
---|
700 | |aNorambuena - Contreras, Jose |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(1): XD.005993 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ban khtn/xd.005993_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005993
|
Kho Tự nhiên
|
691 K 1635v/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|