|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103474 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EB037150-9DD6-47C1-A3EB-522B252C2382 |
---|
005 | 202506051032 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250605103229|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a895.922|bLT 9262đ/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Văn Tùng|eTác giả |
---|
245 | |aĐi tìm văn hóa của văn học / |cLê Văn Tùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(7): XH.037078-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/duongnga/xh/7078_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.037084
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922 LT 9262đ/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
XH.037083
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922 LT 9262đ/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
XH.037082
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922 LT 9262đ/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
XH.037081
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922 LT 9262đ/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
XH.037080
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922 LT 9262đ/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
XH.037079
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922 LT 9262đ/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
XH.037078
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922 LT 9262đ/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào