|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13A6284D-FBDA-4ACC-A909-1E8EFC2320CA |
---|
005 | 202507151429 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-484-459-6|c120000 VNĐ |
---|
039 | |a20250715142944|bbmvananh|y20250715104358|zpvnhan |
---|
040 | |avm |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a100|bLS 9385d/ 24|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Công Sự|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aDẫn luận triết học / |cPGS.TS Lê Công Sự |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri thức, |c2024 |
---|
300 | |a203tr. ; |c21cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.201-203|b46 |
---|
650 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aSách tặng biếu |
---|
653 | |aDẫn luận triết học |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(1): XH.037091 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahocxahoi/xh.037091_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.037091
|
Ban Khoa học Xã hội
|
100 LS 9385d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào