|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101682 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 985A34BF-032D-4AC3-90FA-1F87F8725BED |
---|
005 | 202501021534 |
---|
008 | 160608s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-02-276141-1 |
---|
039 | |y20250102153432|zttlan |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a577|bL 7221(41)/ 95 |
---|
245 | |aLife changes through time |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1995 |
---|
300 | |a104tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aQuà tặng quỹ Châu Á |
---|
650 | |aSinh thái học |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(2): NN.003370-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu/nn.003370_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.003371
|
Kho Ngoai Ngu
|
577 L 7221(41)/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
2
|
NN.003370
|
Kho Ngoai Ngu
|
577 L 7221(41)/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào