ISBN
| 0-8031-1294-7 |
DDC
| 363.7 |
Nhan đề
| Waste testing and quality assrance. STP 1075 / Editor: David FriedmanVol. 3 : |
Thông tin xuất bản
| USA : ASTM |
Mô tả vật lý
| 411 p. ; 24 cm |
Tùng thư
| Quỹ Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Chất thải |
Từ khóa tự do
| Quỹ Châu Á |
Tác giả(bs) CN
| Friedman, David |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(1): NN.003659 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/nn.003659_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 485602A8-1029-49F3-96BA-4C05A4FC56FD |
---|
005 | 202501061349 |
---|
008 | 160608s0000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-8031-1294-7 |
---|
039 | |y20250106134938|zbmvananh |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a363.7|bW 312/ 91 |
---|
245 | |aWaste testing and quality assrance. |nVol. 3 : |bSTP 1075 / |cEditor: David Friedman |
---|
260 | |aUSA : |bASTM |
---|
300 | |a411 p. ; |c24 cm |
---|
490 | |aQuỹ Châu Á |
---|
504 | |aIndex: p. 407-411 |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aChất thải |
---|
653 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aFriedman, David |eEditor |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(1): NN.003659 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/nn.003659_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.003659
|
Kho Ngoai Ngu
|
363.7 W 312/ 91
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào