ISBN
| 0-8058-5503-3 |
DDC
| 507 |
Tác giả CN
| Wickman, Per-Olof |
Nhan đề
| Aesthetic experience in science Education : Learning and meaning-Making as situated talk and action / Per-Olof Wickman |
Thông tin xuất bản
| New York : Lawrence erlbaum associates, publishers, 2006 |
Mô tả vật lý
| 185tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Sách dự án Hà Lan |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục khoa học |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục khoa học |
Từ khóa tự do
| Ngoại văn |
Từ khóa tự do
| Thẩm mĩ trong giáo dục |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(1): NN.003448 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu/nn.003448_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101713 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E4602E33-5EF7-492F-9CBA-9CC877817DD1 |
---|
005 | 202501061435 |
---|
008 | 160608s2006 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-8058-5503-3 |
---|
039 | |y20250106143520|zpvnhan |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a507|bW 6374a/ 06 |
---|
100 | |aWickman, Per-Olof|eAuthor |
---|
245 | |aAesthetic experience in science Education : |bLearning and meaning-Making as situated talk and action / |cPer-Olof Wickman |
---|
260 | |aNew York : |bLawrence erlbaum associates, publishers, |c2006 |
---|
300 | |a185tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aSách dự án Hà Lan |
---|
650 | |aGiáo dục khoa học |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aGiáo dục khoa học |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
653 | |aThẩm mĩ trong giáo dục |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(1): NN.003448 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu/nn.003448_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.003448
|
Kho Ngoai Ngu
|
507 W 6374a/ 06
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào