ISBN
|
Giá: 650.000 VNĐ |
DDC
| 620.0042 |
Nhan đề
| Thiết kế Cơ Điện - Design M&E : Nền tảng - Khai triển - Tính toán thiết kế nhanh: Hệ thống Điện. Hệ thống cấp thoát nước. Hệ thống phòng cháy chữa cháy. Hệ thống điều hoà không khí, VRV/VRE, Chille. Hệ thống thông gió, tăng áp, hút khói |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : ?, 2021 |
Mô tả vật lý
| 1012 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Cấp thoát nước |
Từ khóa tự do
| Điều hoà không khí |
Từ khóa tự do
| Thông gió |
Từ khóa tự do
| Phòng cháy chữa cháy |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): KC.001500-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahoctunhien/kc.001500thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101237 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 13A4172C-FF17-4D02-9864-C8754333B8AC |
---|
005 | 202410241552 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c650.000 VNĐ |
---|
039 | |y20241024155209|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.0042|bT 439/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aThiết kế Cơ Điện - Design M&E : |bNền tảng - Khai triển - Tính toán thiết kế nhanh: Hệ thống Điện. Hệ thống cấp thoát nước. Hệ thống phòng cháy chữa cháy. Hệ thống điều hoà không khí, VRV/VRE, Chille. Hệ thống thông gió, tăng áp, hút khói |
---|
260 | |aHà Nội : |b?, |c2021 |
---|
300 | |a1012 tr. : |bMinh hoạ ; |c27 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
504 | |aThư mục: Cuối chính văn |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aCấp thoát nước |
---|
653 | |aĐiều hoà không khí |
---|
653 | |aThông gió |
---|
653 | |aPhòng cháy chữa cháy |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): KC.001500-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahoctunhien/kc.001500thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.001504
|
Kho Tự nhiên
|
620.0042 T 439/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
KC.001503
|
Kho Tự nhiên
|
620.0042 T 439/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
KC.001502
|
Kho Tự nhiên
|
620.0042 T 439/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KC.001501
|
Kho Tự nhiên
|
620.0042 T 439/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
KC.001500
|
Kho Tự nhiên
|
620.0042 T 439/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|