ISBN
|
Giá: 150000 VNĐ |
DDC
| 540.7 |
Nhan đề
| Phát triển năng lực thực hành thí nghiệm cho sinh viên sư phạm hóa học theo tiếp cận CDIO : Sách chuyên khảo / Cao Cự Giác (chủ biên)...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Từ khóa tự do
| Phát triển năng lực |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Cự Giác |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Thuận An |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Hiệp |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.052951-60 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/52951thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101064 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 75C956DA-1DC0-423F-A6C7-4EA14C46BAA7 |
---|
005 | 202406211003 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000 VNĐ |
---|
039 | |a20240621100351|bbmngaduong|y20240621095353|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a540.7|bP 5369/ 24|223 ed. |
---|
245 | |aPhát triển năng lực thực hành thí nghiệm cho sinh viên sư phạm hóa học theo tiếp cận CDIO : |bSách chuyên khảo / |cCao Cự Giác (chủ biên)...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2024 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: cuối chính văn|b97 |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aPhát triển năng lực |
---|
700 | |aCao, Cự Giác|eChủ biên |
---|
700 | |aĐặng, Thị Thuận An|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Thị Thu Hiệp|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.052951-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/52951thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052960
|
Kho Giáo trình
|
540.7 P 5369/ 24
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.052959
|
Kho Giáo trình
|
540.7 P 5369/ 24
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.052958
|
Kho Giáo trình
|
540.7 P 5369/ 24
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.052957
|
Kho Giáo trình
|
540.7 P 5369/ 24
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.052956
|
Kho Giáo trình
|
540.7 P 5369/ 24
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.052955
|
Kho Giáo trình
|
540.7 P 5369/ 24
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.052954
|
Kho Giáo trình
|
540.7 P 5369/ 24
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.052953
|
Kho Giáo trình
|
540.7 P 5369/ 24
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.052952
|
Kho Giáo trình
|
540.7 P 5369/ 24
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.052951
|
Kho Giáo trình
|
540.7 P 5369/ 24
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào