- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 618.92 D 567/ 15
Nhan đề: Điều dưỡng nhi khoa :
ISBN
| 978-604-66-1293-3
Giá: 108.000 VNĐ |
DDC
| 618.92 |
Nhan đề
| Điều dưỡng nhi khoa : Sách dùng đào tạo cao đẳng điều dưỡng / ThS. BSCK II. Đinh Ngọc Đệ (Chủ biên),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2015 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Y tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Đệ |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Minh Hạnh |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): YH.000901-10 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahoctunhien/yh.000904thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101302 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2377F5A9-C450-41B6-858A-D9A3BD81301B |
---|
005 | 202411131016 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-66-1293-3|c108.000 VNĐ |
---|
039 | |y20241113101607|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a618.92|bD 567/ 15|223 ed. |
---|
245 | |aĐiều dưỡng nhi khoa : |bSách dùng đào tạo cao đẳng điều dưỡng / |cThS. BSCK II. Đinh Ngọc Đệ (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2015 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Y tế |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 339|b12 |
---|
650 | |aY học |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Lan Anh|cThS.|eBiên soạn |
---|
700 | |aĐinh, Ngọc Đệ|cThS. BSCK II. |eChủ biên |
---|
700 | |aLâm, Ngọc Thắng|cBSCKI.|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Kim Hà|cThS. BSCKI.|eBiên soạn |
---|
700 | |aPhan, Thị Minh Hạnh|cBSCKII.|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): YH.000901-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahoctunhien/yh.000904thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
YH.000909
|
Kho Tự nhiên
|
618.92 D 567/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
YH.000908
|
Kho Tự nhiên
|
618.92 D 567/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
YH.000907
|
Kho Tự nhiên
|
618.92 D 567/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
YH.000904
|
Kho Tự nhiên
|
618.92 D 567/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
YH.000903
|
Kho Tự nhiên
|
618.92 D 567/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
YH.000902
|
Kho Tự nhiên
|
618.92 D 567/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
YH.000901
|
Kho Tự nhiên
|
618.92 D 567/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
8
|
YH.000905
|
Kho Tự nhiên
|
618.92 D 567/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:14-12-2024
|
|
|
9
|
YH.000910
|
Kho Tự nhiên
|
618.92 D 567/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:15-12-2024
|
|
|
10
|
YH.000906
|
Kho Tự nhiên
|
618.92 D 567/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|