- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 LN 5764x/ 04
Nhan đề: Xã hội Đại Việt /

ISBN
|
Giá: 28.000 VNĐ |
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Lê, Nguyễn |
Nhan đề
| Xã hội Đại Việt / (Qua bút kí của người nước ngoài) Lê Nguyễn : |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2004 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đại Việt |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bút kí |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(12): XH.009705-14, XH.034935-6 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(1): QV.005037 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/banxahoi/xh.034935thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 713 |
---|
005 | 202304041501 |
---|
008 | 030213s2004 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230404150148|bbmvananh|c20190228084049|dpvnhan|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
082 | 14|a959.7|bLN 5764x/ 04|223 ed. |
---|
100 | 0#|aLê, Nguyễn|eTác giả |
---|
245 | 10|aXã hội Đại Việt / |cLê Nguyễn : |b(Qua bút kí của người nước ngoài) |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, |c2004 |
---|
300 | ##|a208 tr. ; |c19 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 204-205|b32 |
---|
650 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aĐại Việt |
---|
653 | ##|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | ##|aBút kí |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(12): XH.009705-14, XH.034935-6 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(1): QV.005037 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/banxahoi/xh.034935thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b0|c1|d7 |
---|
910 | |b Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.005037
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
959.7 LN 5764x/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
XH.034936
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 LN 5764x/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
XH.034935
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 LN 5764x/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
XH.009714
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 LN 5764x/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
XH.009713
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 LN 5764x/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
XH.009712
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 LN 5764x/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
XH.009711
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 LN 5764x/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
XH.009710
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 LN 5764x/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
XH.009709
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 LN 5764x/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
XH.009708
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 LN 5764x/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|