- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 306.09597 C 6521/ 01
Nhan đề: Cơ sở văn hoá Việt Nam /

ISBN
|
Giá: 17.400 VNĐ |
DDC
| 306.09597 |
Nhan đề
| Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng (Chủ biên),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Bền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Vượng |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(30): XH.002143-9, XH.032164-9, XH.035318-34 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.002143thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3356 |
---|
005 | 202209070911 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.400 VNĐ |
---|
039 | |a20220907091133|bbmvananh|c20181024142836|dbmvananh|y200706061448|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a306.09597|bC 6521/ 01|223 ed. |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hoá Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a288 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | ##|aVăn hoá |
---|
700 | |aTô, Ngọc Thanh|eTác giả |
---|
700 | |aLâm, Mỹ Dung|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Chí Bền|eTác giả |
---|
700 | 0#|aTrần, Quốc Vượng|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(30): XH.002143-9, XH.032164-9, XH.035318-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.002143thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b69|c1|d13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.035332
|
Ban Khoa học Xã hội
|
306.09597 C 6521/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
2
|
XH.035331
|
Ban Khoa học Xã hội
|
306.09597 C 6521/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
3
|
XH.035330
|
Ban Khoa học Xã hội
|
306.09597 C 6521/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
4
|
XH.035328
|
Ban Khoa học Xã hội
|
306.09597 C 6521/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
5
|
XH.035326
|
Ban Khoa học Xã hội
|
306.09597 C 6521/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
6
|
XH.035323
|
Ban Khoa học Xã hội
|
306.09597 C 6521/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
7
|
XH.035322
|
Ban Khoa học Xã hội
|
306.09597 C 6521/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
8
|
XH.035321
|
Ban Khoa học Xã hội
|
306.09597 C 6521/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
9
|
XH.035320
|
Ban Khoa học Xã hội
|
306.09597 C 6521/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
10
|
XH.035318
|
Ban Khoa học Xã hội
|
306.09597 C 6521/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|