- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 530.76 B 114(1)/ 01
Nhan đề: Bài tập vật lí đại cương :.
ISBN
|
Giá: 10400 VNĐ |
DDC
| 530.76 |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương :. Sách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình,...[và những người khác]Tập 1, Cơ- Nhiệt: |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ |
Từ khóa tự do
| Nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tụng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(23): GT.040998-1020 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.040998baitapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3417 |
---|
005 | 202203161606 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10400 VNĐ |
---|
039 | |a20220316160655|bbmvananh|c20220316084057|dbmvananh|y200706061448|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.76|bB 114(1)/ 01|223 ed. |
---|
245 | 10|aBài tập vật lí đại cương :. |nTập 1, |pCơ- Nhiệt: |bSách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / |cLương Duyên Bình,...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a195 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aCơ |
---|
653 | ##|aNhiệt |
---|
700 | |aLương, Duyên Bình|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Hồ|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Văn Nghĩa|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Tụng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(23): GT.040998-1020 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.040998baitapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b17|c0|d0 |
---|
910 | |cx|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041020
|
Kho Giáo trình
|
530.76 B 114(1)/ 01
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
GT.041018
|
Kho Giáo trình
|
530.76 B 114(1)/ 01
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
3
|
GT.041016
|
Kho Giáo trình
|
530.76 B 114(1)/ 01
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
GT.041014
|
Kho Giáo trình
|
530.76 B 114(1)/ 01
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.041013
|
Kho Giáo trình
|
530.76 B 114(1)/ 01
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.041012
|
Kho Giáo trình
|
530.76 B 114(1)/ 01
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.041009
|
Kho Giáo trình
|
530.76 B 114(1)/ 01
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.041006
|
Kho Giáo trình
|
530.76 B 114(1)/ 01
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.041003
|
Kho Giáo trình
|
530.76 B 114(1)/ 01
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.041000
|
Kho Giáo trình
|
530.76 B 114(1)/ 01
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:14-04-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|