- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.71 LB 274(1)v/ 01
Nhan đề: Vật lí đại cương :.
ISBN
|
Giá: 14000 VNĐ |
DDC
| 530.71 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Vật lí đại cương :. Sách dùng cho các trường kỹ thuật khối công nghiệp / Lương Duyên Bình.Tập 1, Cơ - Nhiệt: |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(29): GT.040910-38 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.040910vatlythumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2039 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3428 |
---|
005 | 202101271600 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20210127160025|bpvhang|c20210127094332|dpvhang|y200706061448|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.71|bLB 274(1)v/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0|aLương, Duyên Bình|eTác giả |
---|
245 | 10|aVật lí đại cương :. |nTập 1, |pCơ - Nhiệt: |bSách dùng cho các trường kỹ thuật khối công nghiệp / |cLương Duyên Bình. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a268 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aCơ học |
---|
653 | ##|aNhiệt học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(29): GT.040910-38 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.040910vatlythumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b21|c2|d6 |
---|
910 | |bNguyễn Lê Quang|cquang|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040938
|
Kho Giáo trình
|
530.71 LB 274(1)v/ 01
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.040935
|
Kho Giáo trình
|
530.71 LB 274(1)v/ 01
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT.040932
|
Kho Giáo trình
|
530.71 LB 274(1)v/ 01
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
4
|
GT.040931
|
Kho Giáo trình
|
530.71 LB 274(1)v/ 01
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
5
|
GT.040930
|
Kho Giáo trình
|
530.71 LB 274(1)v/ 01
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
GT.040928
|
Kho Giáo trình
|
530.71 LB 274(1)v/ 01
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
GT.040926
|
Kho Giáo trình
|
530.71 LB 274(1)v/ 01
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.040925
|
Kho Giáo trình
|
530.71 LB 274(1)v/ 01
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.040921
|
Kho Giáo trình
|
530.71 LB 274(1)v/ 01
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.040920
|
Kho Giáo trình
|
530.71 LB 274(1)v/ 01
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|