- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 628 TL 1851t/ 08
Nhan đề: Tính toán thiết kế các công trình xử lí nước thải /

ISBN
|
Giá: 52000 VNĐ |
DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Trịnh, Xuân Lai |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế các công trình xử lí nước thải / Trịnh Xuân Lai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2008 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Đầu trang nhan đề ghi: Công ty tư vấn cấp thoát nước số 2 |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Xử lí nước thải |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật bảo vệ môi trường |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): XD.000357-86 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/bantunhien/xaydung/xd.005004thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34693 |
---|
005 | 202210101355 |
---|
008 | 030213s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 VNĐ |
---|
039 | |a20221010135522|bbmvananh|c20210323153235|dpvhang|y200903310817|zILIB |
---|
040 | |avm |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a628|bTL 1851t/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aTrịnh, Xuân Lai|eTác giả |
---|
245 | 10|aTính toán thiết kế các công trình xử lí nước thải / |cTrịnh Xuân Lai |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bXây dựng, |c2008 |
---|
300 | ##|a240 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Công ty tư vấn cấp thoát nước số 2 |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | ##|aXây dựng |
---|
653 | ##|aThiết kế |
---|
653 | ##|aCông trình |
---|
653 | ##|aXử lí nước thải |
---|
653 | ##|aKĩ thuật bảo vệ môi trường |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): XD.000357-86 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/bantunhien/xaydung/xd.005004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c1|d1 |
---|
910 | |bMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.000386
|
Kho Tự nhiên
|
628 TL 1851t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
XD.000385
|
Kho Tự nhiên
|
628 TL 1851t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
XD.000384
|
Kho Tự nhiên
|
628 TL 1851t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
XD.000383
|
Kho Tự nhiên
|
628 TL 1851t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
XD.000382
|
Kho Tự nhiên
|
628 TL 1851t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
XD.000381
|
Kho Tự nhiên
|
628 TL 1851t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
XD.000380
|
Kho Tự nhiên
|
628 TL 1851t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
XD.000379
|
Kho Tự nhiên
|
628 TL 1851t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
XD.000378
|
Kho Tự nhiên
|
628 TL 1851t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
XD.000377
|
Kho Tự nhiên
|
628 TL 1851t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|