- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 B 212/ 06
Nhan đề: Bản đồ kim cương /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36009 |
---|
005 | 202009101419 |
---|
008 | 030213s2006 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200910141949|bpvhang|c20160706221054|dadmin|y200906080641|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a650.1|bB 212/ 06|223 ed. |
---|
245 | 10|aBản đồ kim cương / |cBiên soạn: Vương Tuệ |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bLao động Xã hội, |c2006 |
---|
300 | ##|a348 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKim cương |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aBản đồ |
---|
700 | 1#|aVương Tuệ|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(20): KT.000598-615, KT.001564-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kt/kt.000598bandothumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b2|c1|d2 |
---|
910 | ##|bMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.001565
|
Kho Kinh tế
|
650.1 B 212/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
KT.001564
|
Kho Kinh tế
|
650.1 B 212/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
KT.000615
|
Kho Kinh tế
|
650.1 B 212/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
KT.000614
|
Kho Kinh tế
|
650.1 B 212/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
KT.000613
|
Kho Kinh tế
|
650.1 B 212/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
KT.000612
|
Kho Kinh tế
|
650.1 B 212/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
KT.000611
|
Kho Kinh tế
|
650.1 B 212/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
KT.000610
|
Kho Kinh tế
|
650.1 B 212/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
KT.000609
|
Kho Kinh tế
|
650.1 B 212/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
KT.000608
|
Kho Kinh tế
|
650.1 B 212/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|