- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 NX 8c/ 94
Nhan đề: Cố đô Huế bí ẩn và khám phá /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7470 |
---|
005 | 201901171024 |
---|
008 | 030513s1994 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190117102400|bbmvananh|c20160706105145|dadmin|y200706061450|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 14|a959.7|bNX 8c/ 94|223 ed. |
---|
100 | #|aNguyễn, Đắc Xuân|eTác giả |
---|
245 | 10|aCố đô Huế bí ẩn và khám phá / |cNguyễn Đắc Xuân. |
---|
260 | ##|aThuận Hoá : |bThuận Hoá, |c1994 |
---|
300 | ##|a209 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aHuế |
---|
653 | |aCố đô |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(8): XH.008443-50 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(2): QV.006662-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2019/codohuebianvakhamphathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d5 |
---|
910 | |btrâm |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.006663
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
959.7 NX 8c/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
QV.006662
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
959.7 NX 8c/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.008450
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 NX 8c/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.008449
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 NX 8c/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.008448
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 NX 8c/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.008447
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 NX 8c/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.008446
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 NX 8c/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.008445
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 NX 8c/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.008444
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 NX 8c/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.008443
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 NX 8c/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|