- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 NT 5622t/ 03
Nhan đề: Trang bị điện - Điện tử máy gia công kim loại /

ISBN
|
Giá: 19.000 VNĐ |
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Tiến |
Nhan đề
| Trang bị điện - Điện tử máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ; 27 cm. |
Mô tả vật lý
| 205 |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Từ khóa tự do
| KT điện - ĐT |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hồi |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(18): VL.002645-59, VL.003739-41 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.002645thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 73111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 757DD933-2148-406F-94CA-3A9B8DB97BA6 |
---|
005 | 202101051540 |
---|
008 | 2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210105154053|bbmvananh|y20161229104123|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a621.8|bNT 5622t/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Tiến|eTác giả |
---|
245 | |aTrang bị điện - Điện tử máy gia công kim loại / |cNguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003 |
---|
300 | |a204 tr. ; |c27 cm. |
---|
300 | |a205 |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aKim loại |
---|
653 | |aKT điện - ĐT |
---|
653 | |aVật lí ứng dung |
---|
700 | |aVũ, Quang Hồi|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(18): VL.002645-59, VL.003739-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.002645thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a18|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003741
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 5622t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
VL.003740
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 5622t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
VL.003739
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 5622t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
VL.002659
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 5622t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
VL.002658
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 5622t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
VL.002657
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 5622t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
VL.002656
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 5622t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
VL.002655
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 5622t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
VL.002654
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 5622t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
VL.002653
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 5622t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|