ISBN
| 978-604-923-264-0
Giá: 50000 VNĐ |
DDC
| 514 |
Nhan đề
| Giáo trình Tôpô đại cương : Dành cho sinh viên ngành Sư phạm Toán / PGS.TS. Trần Văn Ân ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ an, 2017 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Quang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Ân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Bích |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(78): GT.026916-32, GT.026935-95 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gttopodaicuongthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81620 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 9FE3AC6B-E452-452D-8909-6D16DF4F3B86 |
---|
005 | 202009291504 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-264-0|c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20200929150428|bpvtho|c20200914085048|dbmyen|y20170920155704|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a514|bG 3498/ 17|214 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Tôpô đại cương : |bDành cho sinh viên ngành Sư phạm Toán / |cPGS.TS. Trần Văn Ân ...[và những người khác] |
---|
260 | |bNghệ an, |c2017 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Dũng|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Quang|cPGS.TS|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Văn Ân|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Bích|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(78): GT.026916-32, GT.026935-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gttopodaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a78|b323|c1|d60 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.026995
|
Kho Giáo trình
|
514 G 3498/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.026994
|
Kho Giáo trình
|
514 G 3498/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.026993
|
Kho Giáo trình
|
514 G 3498/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
4
|
GT.026992
|
Kho Giáo trình
|
514 G 3498/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
5
|
GT.026937
|
Kho Giáo trình
|
514 G 3498/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
6
|
GT.026991
|
Kho Giáo trình
|
514 G 3498/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
7
|
GT.026990
|
Kho Giáo trình
|
514 G 3498/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
8
|
GT.026989
|
Kho Giáo trình
|
514 G 3498/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
9
|
GT.026988
|
Kho Giáo trình
|
514 G 3498/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
10
|
GT.026987
|
Kho Giáo trình
|
514 G 3498/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|