ISBN 978-604-923-443-9 Giá: 68.000 VNĐ
DDC 515
Nhan đề Giáo trình giải tích :. (Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm Toán học). / PGS.TS Định Huy Hoàng (chủ biên), ...[và những người khác]T.2 / :
Thông tin xuất bản Nghệ An : Đại học Vinh, 2019
Mô tả vật lý 299 tr. : Minh họa ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giải tích
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Giải tích
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Giáo trình ĐHV
Tác giả(bs) CN Kiều, Phương Chi
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huy Chiêu
Tác giả(bs) CN Định, Huy Hoàng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Đức
Địa chỉ Kho Giáo trình(80): GT.030125-204
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gtgiaitich2thumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
00188393
00231
0043B010B17-7758-45D1-A5B7-1F26EA2D6C20
005202009140834
008160608s2019 vm vie
0091 0
020 |a978-604-923-443-9|c68.000 VNĐ
039|a20200914083419|bbmyen|y20190527145805|zpvnhan
040|aVN
041 |avie
082 |a515|bG 434(2)/ 19|223 ed.
245 |aGiáo trình giải tích :. |nT.2 / : |b(Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm Toán học). / |cPGS.TS Định Huy Hoàng (chủ biên), ...[và những người khác]
260 |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2019
300 |a299 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm.
504 |aTài liệu tham khảo: tr. 299|b08
650 |aGiải tích
653 |aGiáo trình
653 |aGiải tích
653 |aToán học
653 |aGiáo trình ĐHV
700 |aKiều, Phương Chi|cPGS.TS |eTác giả
700 |aNguyễn, Huy Chiêu|cTS|eTác giả
700 |aĐịnh, Huy Hoàng|cPGS.TS |eChủ biên
700|aNguyễn, Văn Đức|cTS|eTác giả
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.030125-204
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gtgiaitich2thumbimage.jpg
890|a80|b100|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.030204 Kho Giáo trình 515 G 434(2)/ 19 Giáo trình 80
2 GT.030203 Kho Giáo trình 515 G 434(2)/ 19 Giáo trình 79
3 GT.030202 Kho Giáo trình 515 G 434(2)/ 19 Giáo trình 78
4 GT.030201 Kho Giáo trình 515 G 434(2)/ 19 Giáo trình 77
5 GT.030200 Kho Giáo trình 515 G 434(2)/ 19 Giáo trình 76
6 GT.030199 Kho Giáo trình 515 G 434(2)/ 19 Giáo trình 75
7 GT.030198 Kho Giáo trình 515 G 434(2)/ 19 Giáo trình 74
8 GT.030197 Kho Giáo trình 515 G 434(2)/ 19 Giáo trình 73
9 GT.030195 Kho Giáo trình 515 G 434(2)/ 19 Giáo trình 71
10 GT.030193 Kho Giáo trình 515 G 434(2)/ 19 Giáo trình 69
Comment