- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657.46 NG 433k/ 16
Nhan đề: Kế toán thuế /

ISBN
|
Giá: 198.000 VNĐ |
DDC
| 657.46 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phú Giang |
Nhan đề
| Kế toán thuế / Đồng chủ biên: PGS.TS Nguyễn Phú Giang - TS Lê Thị Minh Huệ, Tham gia: ThS. Lê Thị Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2016 |
Mô tả vật lý
| 655 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Minh Huệ |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(24): KT.002942-3, KT.008011-30, KT.008558-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.8011thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7EA7A77B-D5EA-4B02-9145-E9904B4083A8 |
---|
005 | 202209081011 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c198.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220908101136|bpvnhan|c20220908101044|dpvnhan|y20200109095533|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657.46|bNG 433k/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Phú Giang|cPGS.TS|eĐồng chủ biên |
---|
245 | |aKế toán thuế / |cĐồng chủ biên: PGS.TS Nguyễn Phú Giang - TS Lê Thị Minh Huệ, Tham gia: ThS. Lê Thị Hồng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2016 |
---|
300 | |a655 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aLê, Thị Hồng|cThS|eTham gia |
---|
700 | |aLê, Thị Minh Huệ|cTS|eĐồng chủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(24): KT.002942-3, KT.008011-30, KT.008558-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.8011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b31|c1|d26 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.008559
|
Kho Kinh tế
|
657.46 NG 433k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
2
|
KT.008558
|
Kho Kinh tế
|
657.46 NG 433k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
3
|
KT.008030
|
Kho Kinh tế
|
657.46 NG 433k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
4
|
KT.008029
|
Kho Kinh tế
|
657.46 NG 433k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
5
|
KT.008028
|
Kho Kinh tế
|
657.46 NG 433k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
6
|
KT.008027
|
Kho Kinh tế
|
657.46 NG 433k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
7
|
KT.008026
|
Kho Kinh tế
|
657.46 NG 433k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
8
|
KT.008025
|
Kho Kinh tế
|
657.46 NG 433k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
9
|
KT.008024
|
Kho Kinh tế
|
657.46 NG 433k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
10
|
KT.008023
|
Kho Kinh tế
|
657.46 NG 433k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|