ISBN
| 978-604-57-6589-0
Giá: 119.000 VNĐ |
DDC
| 324.2597075 |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 550 tr. ; 214 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.043128-77 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.043128thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91796 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 615FCE86-63F1-4537-AB49-0B17193D319C |
---|
005 | 202109141553 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-6589-0|c119.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210914155359|bbmvananh|y20210914100819|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597075|bG 434/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : |bDành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a550 tr. ; |c214 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 545-548|b32 |
---|
650 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.043128-77 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.043128thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b186|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043177
|
Kho Giáo trình
|
324.2597075 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.043174
|
Kho Giáo trình
|
324.2597075 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.043173
|
Kho Giáo trình
|
324.2597075 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.043171
|
Kho Giáo trình
|
324.2597075 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.043170
|
Kho Giáo trình
|
324.2597075 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.043169
|
Kho Giáo trình
|
324.2597075 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.043168
|
Kho Giáo trình
|
324.2597075 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.043164
|
Kho Giáo trình
|
324.2597075 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.043156
|
Kho Giáo trình
|
324.2597075 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
10
|
GT.043144
|
Kho Giáo trình
|
324.2597075 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|