ISBN
| 978-604-57-6594-4
Giá: 1.00.000VNĐ |
DDC
| 335.411 |
Nhan đề
| Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(51): GT.043378-428 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.043378thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91800 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 4C92F339-480D-413D-85E0-A3727489E0E0 |
---|
005 | 202109141548 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-6594-4|c1.00.000VNĐ |
---|
039 | |a20210914154839|bbmvananh|y20210914145344|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.411|bG 434/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Triết học Mác - Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 490-493|b31 |
---|
650 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(51): GT.043378-428 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.043378thumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b204|c1|d16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043427
|
Kho Giáo trình
|
335.411 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.043426
|
Kho Giáo trình
|
335.411 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.043425
|
Kho Giáo trình
|
335.411 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.043424
|
Kho Giáo trình
|
335.411 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.043423
|
Kho Giáo trình
|
335.411 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.043421
|
Kho Giáo trình
|
335.411 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.043420
|
Kho Giáo trình
|
335.411 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.043419
|
Kho Giáo trình
|
335.411 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.043418
|
Kho Giáo trình
|
335.411 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.043417
|
Kho Giáo trình
|
335.411 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|