ISBN
| 978-604-923-655-6
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 330.21 |
Nhan đề
| Giáo trình thống kê kinh tế / TS Trần Thị Thanh Thủy (Đồng chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 225tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Thống kê kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thúy Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Lân |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.048907-86 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2022/gt.48907thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95177 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 1619975A-8EAE-46AC-B221-0E90B7BEF471 |
---|
005 | 202211031011 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-655-6|c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103101132|bpvnhan|y20221101143614|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a330.21|bG 434/ 22|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình thống kê kinh tế / |cTS Trần Thị Thanh Thủy (Đồng chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2022 |
---|
300 | |a225tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.225|b10 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aThống kê kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thúy Quỳnh|cTS|eĐồng chủ biên |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Thủy|cTS|eĐồng chủ biên |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Tâm|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thế Lân|cThS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.048907-86 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2022/gt.48907thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b256|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048986
|
Kho Giáo trình
|
330.21 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.048985
|
Kho Giáo trình
|
330.21 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.048984
|
Kho Giáo trình
|
330.21 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.048983
|
Kho Giáo trình
|
330.21 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.048982
|
Kho Giáo trình
|
330.21 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.048981
|
Kho Giáo trình
|
330.21 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.048980
|
Kho Giáo trình
|
330.21 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.048979
|
Kho Giáo trình
|
330.21 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.048978
|
Kho Giáo trình
|
330.21 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.048977
|
Kho Giáo trình
|
330.21 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|