- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.17 DH 1491t/ 09
Nhan đề: Thiết kế đường ô tô cao tốc /

ISBN
|
Giá: 30500 VNĐ |
DDC
| 624.17 |
Tác giả CN
| Dương, Học Hải |
Nhan đề
| Thiết kế đường ô tô cao tốc / GS.TS Dương Học Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 223tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô cao tốc |
Từ khóa tự do
| Thiết kế đường |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): XD.005496-505 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/xây dựng/xd.5496thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9DF2C1E7-CAE6-479C-9F62-581C32E353F1 |
---|
005 | 202302081349 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30500 VNĐ |
---|
039 | |a20230208134948|bpvhang|y20230207092000|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624.17|bDH 1491t/ 09|223 ed. |
---|
100 | |aDương, Học Hải|cGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aThiết kế đường ô tô cao tốc / |cGS.TS Dương Học Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a223tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.220-221|b20 |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aĐường ô tô cao tốc |
---|
653 | |aThiết kế đường |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): XD.005496-505 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/xây dựng/xd.5496thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005505
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XD.005504
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XD.005503
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XD.005502
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XD.005501
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XD.005500
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XD.005499
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XD.005498
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XD.005497
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XD.005496
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|