- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.15 TL 243n/ 22
Nhan đề: Nền và móng :

ISBN
| 978-604-82-6849-7
Giá: 168.000VNĐ |
DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Tô, Văn Lận |
Nhan đề
| Nền và móng : (Dành cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp) / Tô Văn Lận |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nền và móng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): XD.005391-400 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005400thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 332E0B3F-0A23-4B56-9CE9-367D2C567E7B |
---|
005 | 202302280851 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6849-7|c168.000VNĐ |
---|
039 | |a20230228085107|bpvhang|c20230208140748|dpvhang|y20230207092210|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624.15|bTL 243n/ 22|223 ed. |
---|
100 | |aTô, Văn Lận|eTác giả |
---|
245 | |aNền và móng : |b(Dành cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp) / |cTô Văn Lận |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2022 |
---|
300 | |a341 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 340- 341|b34 |
---|
650 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aNền và móng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): XD.005391-400 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005400thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005400
|
Kho Tự nhiên
|
624.15 TL 243n/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XD.005399
|
Kho Tự nhiên
|
624.15 TL 243n/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XD.005398
|
Kho Tự nhiên
|
624.15 TL 243n/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XD.005397
|
Kho Tự nhiên
|
624.15 TL 243n/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XD.005396
|
Kho Tự nhiên
|
624.15 TL 243n/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XD.005395
|
Kho Tự nhiên
|
624.15 TL 243n/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XD.005394
|
Kho Tự nhiên
|
624.15 TL 243n/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XD.005393
|
Kho Tự nhiên
|
624.15 TL 243n/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XD.005392
|
Kho Tự nhiên
|
624.15 TL 243n/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XD.005391
|
Kho Tự nhiên
|
624.15 TL 243n/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|