- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 NL 834t/ 16
Nhan đề: Tự động hóa hệ thống lạnh /

ISBN
| 978-604-0-08401-9
Giá: 75.000 VNĐ |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Lợi |
Nhan đề
| Tự động hóa hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tám |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Từ khóa tự do
| Tự động hóa |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Từ khóa tự do
| Tự động |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000621-30 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000621thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12634702-5F67-407E-BE02-BD2C7ABB0D15 |
---|
005 | 202302090926 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-08401-9|c75.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230209092656|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a629.8|bNL 834t/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Lợi|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aTự động hóa hệ thống lạnh / |cNguyễn Đức Lợi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
653 | |aTự động hóa |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
653 | |aTự động |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000621-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000621thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000630
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NL 834t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000629
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NL 834t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000628
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NL 834t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000627
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NL 834t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000626
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NL 834t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000625
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NL 834t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000624
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NL 834t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000623
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NL 834t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000622
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NL 834t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000621
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NL 834t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|