- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 NL 834b/ 21
Nhan đề: Bơm nhiệt :

ISBN
| 978-604-0-27322-2
Giá: 95000 VNĐ |
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Lợi |
Nhan đề
| Bơm nhiệt : Nguyên lý làm việc, ứng dụng trong sưởi ấm, đun nước nóng, hút ẩm, sấy lạnh và các ứng dụng khác / Nguyễn Đức Lợi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 319tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật công nghệ |
Từ khóa tự do
| Bơm nhiệt |
Từ khóa tự do
| Cơ sở 2 |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000656-65 |
Địa chỉ
| Thư viện Cơ sở 2(10): CS2.000021-30 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.021_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E546E467-27D5-467D-AC63-C9B4A4A9A361 |
---|
005 | 202504251432 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-27322-2|c95000 VNĐ |
---|
039 | |a20250425143246|bpvnhan|c20250425104220|dpvnhan|y20230209095324|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.402|bNL 834b/ 21|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Lợi|eTác giả |
---|
245 | |aBơm nhiệt : |bNguyên lý làm việc, ứng dụng trong sưởi ấm, đun nước nóng, hút ẩm, sấy lạnh và các ứng dụng khác / |cNguyễn Đức Lợi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a319tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 314-319|b76 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
653 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
653 | |aBơm nhiệt |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000656-65 |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(10): CS2.000021-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.021_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.000030
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.402 NL 834b/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
CS2.000029
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.402 NL 834b/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
CS2.000028
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.402 NL 834b/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
CS2.000027
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.402 NL 834b/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
CS2.000026
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.402 NL 834b/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
CS2.000025
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.402 NL 834b/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
CS2.000024
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.402 NL 834b/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
CS2.000023
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.402 NL 834b/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
CS2.000022
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.402 NL 834b/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
CS2.000021
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.402 NL 834b/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|