- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 NP 577t/ 14
Nhan đề: Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép :

ISBN
| 978-604-911-618-6
Giá: 950.000 VNĐ |
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Ngô Trí Phúc |
Nhan đề
| Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép : Giáo trình giảng dạy đại học chuyên ngành. Tài liệu tham khảo cho nghiên cứu sinh và cán bộ kĩ thuật / PGS.TS Ngô Trí Phúc, PGS.TS Nguyễn Sơn Lâm |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ hai có sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa hà Nội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Thiết bị |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Đúc phôi thép |
Từ khóa tự do
| Phôi thép |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sơn Lâm |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.049544-53 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.049544thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95416 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C7117DA3-730E-4B40-8068-B31B580ABA14 |
---|
005 | 202302100926 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-911-618-6|c950.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230210092615|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.1|bNP 577t/ 14|223 ed. |
---|
100 | |aNgô Trí Phúc|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aThiết bị và công nghệ đúc phôi thép : |bGiáo trình giảng dạy đại học chuyên ngành. Tài liệu tham khảo cho nghiên cứu sinh và cán bộ kĩ thuật / |cPGS.TS Ngô Trí Phúc, PGS.TS Nguyễn Sơn Lâm |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai có sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa hà Nội, |c2014 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |atài liệu tham khảo: tr. 266|b10 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aThiết bị |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aĐúc phôi thép |
---|
653 | |aPhôi thép |
---|
700 | |aNguyễn, Sơn Lâm|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.049544-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.049544thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049553
|
Kho Giáo trình
|
620.1 NP 577t/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.049552
|
Kho Giáo trình
|
620.1 NP 577t/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.049551
|
Kho Giáo trình
|
620.1 NP 577t/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.049550
|
Kho Giáo trình
|
620.1 NP 577t/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.049549
|
Kho Giáo trình
|
620.1 NP 577t/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.049548
|
Kho Giáo trình
|
620.1 NP 577t/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.049547
|
Kho Giáo trình
|
620.1 NP 577t/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.049546
|
Kho Giáo trình
|
620.1 NP 577t/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.049545
|
Kho Giáo trình
|
620.1 NP 577t/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.049544
|
Kho Giáo trình
|
620.1 NP 577t/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|