- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 629.8312 NA 596l/ 16
Nhan đề: Lý thuyết điều khiển hiện đại /

ISBN
| 978-604-67-0706-6
Giá: 89.000 VNĐ |
DDC
| 629.8312 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Anh |
Nhan đề
| Lý thuyết điều khiển hiện đại / Nguyễn Duy Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Điều khiển |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điều khiển tự động |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000994-1003 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000994thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51F7E3A7-41CD-4FAF-921D-274397105F2F |
---|
005 | 202302100944 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-67-0706-6|c89.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230210094420|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a629.8312|bNA 596l/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Anh|eTác giả |
---|
245 | |aLý thuyết điều khiển hiện đại / |cNguyễn Duy Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 187|b10 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aĐiều khiển |
---|
653 | |aKĩ thuật điều khiển tự động |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000994-1003 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000994thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.001003
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 NA 596l/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.001002
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 NA 596l/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.001001
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 NA 596l/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.001000
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 NA 596l/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000999
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 NA 596l/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000998
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 NA 596l/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000997
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 NA 596l/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000994
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 NA 596l/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
9
|
KC.000995
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 NA 596l/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:29-01-2025
|
|
|
10
|
KC.000996
|
Kho Tự nhiên
|
629.8312 NA 596l/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:01-02-2025
|
|
|
|
|
|
|
|