- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 387.068 PC 9739g/ 12
Nhan đề: Giáo trình ứng dụng các phương pháp toán trong quản lí vận tải biển /

ISBN
|
Giá: 65.000 VNĐ |
DDC
| 387.068 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Cương |
Nhan đề
| Giáo trình ứng dụng các phương pháp toán trong quản lí vận tải biển / PGS.TS Phạm Văn Cương, TS Hoàng Văn Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Vận tải biển |
Từ khóa tự do
| Vận tải biển |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hùng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(5): GT.049965-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.049965thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95445 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 331A69E5-0F46-4023-970E-0323EB997798 |
---|
005 | 202302101501 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230210150143|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a387.068|bPC 9739g/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Văn Cương|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình ứng dụng các phương pháp toán trong quản lí vận tải biển / |cPGS.TS Phạm Văn Cương, TS Hoàng Văn Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a224 tr. ; |c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 221|b9 |
---|
650 | |aToán ứng dụng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aVận tải biển |
---|
653 | |aVận tải biển |
---|
700 | |aHoàng, Văn Hùng|cTS.|eHiệu đính |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(5): GT.049965-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.049965thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049969
|
Kho Giáo trình
|
387.068 PC 9739g/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.049968
|
Kho Giáo trình
|
387.068 PC 9739g/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.049967
|
Kho Giáo trình
|
387.068 PC 9739g/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.049966
|
Kho Giáo trình
|
387.068 PC 9739g/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.049965
|
Kho Giáo trình
|
387.068 PC 9739g/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|