- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 624 LT 449l/ 21
Nhan đề: Lập hồ sơ hoàn công và thanh quyết toán công trình /

ISBN
| 978-604-82-5771-2
Giá: 88.000 VNĐ |
DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Thoa |
Nhan đề
| Lập hồ sơ hoàn công và thanh quyết toán công trình / Lê Minh Thoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Hồ sơ |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.049719-28 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.049719thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95446 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3B4FF754-87EE-435D-972E-0E9601BAFEF4 |
---|
005 | 202302101505 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-5771-2|c88.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230210150537|bpvhang|y20230210150457|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624|bLT 449l/ 21|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Minh Thoa|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aLập hồ sơ hoàn công và thanh quyết toán công trình / |cLê Minh Thoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2021 |
---|
300 | |a132 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 127 - 128|b12 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aHồ sơ |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.049719-28 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.049719thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049728
|
Kho Giáo trình
|
624 LT 449l/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.049727
|
Kho Giáo trình
|
624 LT 449l/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.049726
|
Kho Giáo trình
|
624 LT 449l/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.049725
|
Kho Giáo trình
|
624 LT 449l/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.049724
|
Kho Giáo trình
|
624 LT 449l/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.049723
|
Kho Giáo trình
|
624 LT 449l/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.049722
|
Kho Giáo trình
|
624 LT 449l/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.049721
|
Kho Giáo trình
|
624 LT 449l/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.049720
|
Kho Giáo trình
|
624 LT 449l/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.049719
|
Kho Giáo trình
|
624 LT 449l/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|