- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.319 NT 913t/ 12
Nhan đề: Tính toán thiết kế hệ thống phân phối truyền tải Điện /

ISBN
|
Giá: 45.000 VNĐ |
DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tuệ |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế hệ thống phân phối truyền tải Điện / Nguyễn Văn Tuệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007588-97 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007588thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5E06081E-BE2C-424B-A03D-3E549F783103 |
---|
005 | 202302140902 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230214090218|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.319|bNT 913t/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Tuệ|eTác giả |
---|
245 | |aTính toán thiết kế hệ thống phân phối truyền tải Điện / |cNguyễn Văn Tuệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a176 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007588-97 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007588thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007597
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007596
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007595
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007594
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007593
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007592
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007591
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007590
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007589
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007588
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|