- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 900.71 NC 5321g/ 18
Nhan đề: Giáo trình Lịch sử đại cương :

ISBN
| 978-604-62-6670-9
Giá: 120.000 VNĐ |
DDC
| 900.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Huệ Chi |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử đại cương : Dùng cho chương trình đào tạo Cử nhân sư phạm Giáo dục Tiểu học và một số ngành Cử nhân sư phạm không chuyên Lịch sử / TS Nguyễn Thị Huệ Chi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 322 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử đại cương |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.051277-86 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.051277thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 98444 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 00EEE7FA-E6C5-44B1-9601-8031CB96E901 |
---|
005 | 202310171534 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-6670-9|c120.000 VNĐ |
---|
039 | |y20231017153445|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a900.71|bNC 5321g/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Huệ Chi|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Lịch sử đại cương : |bDùng cho chương trình đào tạo Cử nhân sư phạm Giáo dục Tiểu học và một số ngành Cử nhân sư phạm không chuyên Lịch sử / |cTS Nguyễn Thị Huệ Chi |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a322 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử đại cương |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.051277-86 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.051277thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051286
|
Kho Giáo trình
|
900.71 NC 5321g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.051285
|
Kho Giáo trình
|
900.71 NC 5321g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.051284
|
Kho Giáo trình
|
900.71 NC 5321g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.051283
|
Kho Giáo trình
|
900.71 NC 5321g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.051282
|
Kho Giáo trình
|
900.71 NC 5321g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.051281
|
Kho Giáo trình
|
900.71 NC 5321g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.051280
|
Kho Giáo trình
|
900.71 NC 5321g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.051279
|
Kho Giáo trình
|
900.71 NC 5321g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.051278
|
Kho Giáo trình
|
900.71 NC 5321g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.051277
|
Kho Giáo trình
|
900.71 NC 5321g/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|