
ISBN
|
Giá: 86.000 VNĐ |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Kim Yến |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán công : Dùng cho đào tạo cử nhân nhóm ngành Kinh tế / Phạm Thị Kim Yến (Chủ biên), Phạm Thị Thuý Hằng, Đường Thị Quỳnh Liên |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2023 |
Mô tả vật lý
| 348 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Kế toán công |
Từ khóa tự do
| Cơ sở 2 |
Tác giả(bs) CN
| Đường, Thị Quỳnh Liên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thuý Hằng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(60): GT.051508-67 |
Địa chỉ
| Thư viện Cơ sở 2(18): CS2.000974-91 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.974_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 98562 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 4C8F8C38-BA27-478B-81C4-20FAE7F713E9 |
---|
005 | 202505051455 |
---|
008 | 160608s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86.000 VNĐ |
---|
039 | |a20250505145546|bpvnhan|y20231106092216|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657|bPY 451g/ 23|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Thị Kim Yến|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán công : |bDùng cho đào tạo cử nhân nhóm ngành Kinh tế / |cPhạm Thị Kim Yến (Chủ biên), Phạm Thị Thuý Hằng, Đường Thị Quỳnh Liên |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2023 |
---|
300 | |a348 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aKế toán công |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
700 | |aĐường, Thị Quỳnh Liên|eTác giả |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thuý Hằng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(60): GT.051508-67 |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(18): CS2.000974-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.974_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a78|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.000991
|
Thư viện Cơ sở 2
|
657 PY 451g/ 23
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
2
|
CS2.000990
|
Thư viện Cơ sở 2
|
657 PY 451g/ 23
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
3
|
CS2.000989
|
Thư viện Cơ sở 2
|
657 PY 451g/ 23
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
4
|
CS2.000988
|
Thư viện Cơ sở 2
|
657 PY 451g/ 23
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
5
|
CS2.000987
|
Thư viện Cơ sở 2
|
657 PY 451g/ 23
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
6
|
CS2.000986
|
Thư viện Cơ sở 2
|
657 PY 451g/ 23
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
7
|
CS2.000985
|
Thư viện Cơ sở 2
|
657 PY 451g/ 23
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
8
|
CS2.000984
|
Thư viện Cơ sở 2
|
657 PY 451g/ 23
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
9
|
CS2.000983
|
Thư viện Cơ sở 2
|
657 PY 451g/ 23
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
10
|
CS2.000982
|
Thư viện Cơ sở 2
|
657 PY 451g/ 23
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|