- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 344.01 G 434/ 23
Nhan đề: Giáo trình luật lao động Việt Nam /
ISBN
| 978-604-384-960-8
Giá: 240000 VNĐ |
DDC
| 344.01 |
Nhan đề
| Giáo trình luật lao động Việt Nam / PGS.TS lê Thị Hoài Thu(chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| 594tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Lao đông |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật Lao đông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hoài Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lê Thu |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(15): GT.051671-85 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2023/gt.051671thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 98570 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | F390B239-C331-44C1-A69B-30D341612D2A |
---|
005 | 202311131624 |
---|
008 | 160608s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-384-960-8|c240000 VNĐ |
---|
039 | |y20231113162424|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a344.01|bG 434/ 23|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình luật lao động Việt Nam / |cPGS.TS lê Thị Hoài Thu(chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a594tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Luật |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 593-594|b06 |
---|
650 | |aLuật Lao đông |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật Lao đông |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Chí|cPGS.Ts|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Thị Hoài Thu|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Thu|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Lê Thu|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.051671-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2023/gt.051671thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051681
|
Kho Giáo trình
|
344.01 G 434/ 23
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
GT.051680
|
Kho Giáo trình
|
344.01 G 434/ 23
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
GT.051679
|
Kho Giáo trình
|
344.01 G 434/ 23
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.051678
|
Kho Giáo trình
|
344.01 G 434/ 23
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.051677
|
Kho Giáo trình
|
344.01 G 434/ 23
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.051673
|
Kho Giáo trình
|
344.01 G 434/ 23
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:22-02-2024
|
|
|
7
|
GT.051682
|
Kho Giáo trình
|
344.01 G 434/ 23
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
8
|
GT.051676
|
Kho Giáo trình
|
344.01 G 434/ 23
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
9
|
GT.051675
|
Kho Giáo trình
|
344.01 G 434/ 23
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-10-2024
|
|
|
10
|
GT.051683
|
Kho Giáo trình
|
344.01 G 434/ 23
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:30-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|