- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 610.73 Q 16/ 16
Nhan đề: Quản lý điều dưỡng :
ISBN
| 978-604-0-03914-9
Giá: 55000 VNĐ |
DDC
| 610.73 |
Nhan đề
| Quản lý điều dưỡng : (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) / PGS.TS Lê Văn An(chủ biên),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 190tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Quản lí điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn An |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Duy Bính |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thái |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): YH.000811-20 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/y học/yh.000811thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 06B203C7-10F8-4453-9DB9-439DBE2ED9A1 |
---|
005 | 202403131505 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-03914-9|c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20240313150509|bpvnhan|y20240313145632|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a610.73|bQ 16/ 16|223 ed. |
---|
245 | |aQuản lý điều dưỡng : |b(Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) / |cPGS.TS Lê Văn An(chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a190tr. ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 190|b11 |
---|
650 | |aY học |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aQuản lí điều dưỡng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Hoa|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Văn An|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aHồ, Duy Bính|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Đức Thái|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): YH.000811-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/y học/yh.000811thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
YH.000817
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Q 16/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
YH.000818
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Q 16/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:08-12-2024
|
|
|
3
|
YH.000814
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Q 16/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:08-12-2024
|
|
|
4
|
YH.000813
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Q 16/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:08-12-2024
|
|
|
5
|
YH.000815
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Q 16/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:14-12-2024
|
|
|
6
|
YH.000820
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Q 16/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:15-12-2024
|
|
|
7
|
YH.000816
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Q 16/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:15-12-2024
|
|
|
8
|
YH.000812
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Q 16/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:15-12-2024
|
|
|
9
|
YH.000811
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Q 16/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
|
10
|
YH.000819
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Q 16/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:19-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|