- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 610.73 Đ 567(1)/ 12
Nhan đề: Điều dưỡng cơ bản.
ISBN
|
Giá: 80000 VNĐ |
DDC
| 610.73 |
Nhan đề
| Điều dưỡng cơ bản. Chủ nhiệm: TS Đỗ Đình Xuân, ...[và những người khác]Tập 1, Sách đào tạo điều dưỡng cao đẳng. Mã số: C.34.Z.01 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2012 |
Mô tả vật lý
| 311tr. : Minh họa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Khánh Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Vụ, Thị Thục Anh |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): YH.000881-90 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/y học/yh.000881thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2448CB48-24CD-4C4F-A5A7-6561992DBFAE |
---|
005 | 202403131554 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 VNĐ |
---|
039 | |y20240313155415|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a610.73|bĐ 567(1)/ 12|223 ed. |
---|
245 | |aĐiều dưỡng cơ bản. |nTập 1, |pSách đào tạo điều dưỡng cao đẳng. Mã số: C.34.Z.01 / |cChủ nhiệm: TS Đỗ Đình Xuân, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2012 |
---|
300 | |a311tr. : |bMinh họa ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 310-311|b21 |
---|
650 | |aY học |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Dũng|cThS|eBiên soạn |
---|
700 | |aĐỗ, Đình Xuân|cTS|eChủ biên |
---|
700 | |aTạ, Khánh Huệ|eBiên soạn |
---|
700 | |aVụ, Thị Thục Anh|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): YH.000881-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/y học/yh.000881thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
YH.000890
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Đ 567(1)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
YH.000889
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Đ 567(1)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
YH.000888
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Đ 567(1)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
YH.000887
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Đ 567(1)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
YH.000883
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Đ 567(1)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
YH.000882
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Đ 567(1)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
YH.000881
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Đ 567(1)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
8
|
YH.000886
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Đ 567(1)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:22-12-2024
|
|
|
9
|
YH.000884
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Đ 567(1)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:05-01-2025
|
|
|
10
|
YH.000885
|
Kho Tự nhiên
|
610.73 Đ 567(1)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|