ISBN
|
Giá: 35000 VNĐ |
DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Hạng |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý tiền tệ ngân hàng trung ương / PGS.TS Đinh Xuân Hạng, TS Nghiêm Văn Bảy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2015 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng trung ương |
Từ khóa tự do
| Quản lí tiền tệ |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Văn Bảy |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.053665-714 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.053665thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101314 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | C8466AD2-FE68-4F62-88B7-2B611EA175E8 |
---|
005 | 202411251525 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |y20241125152557|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a332.1|bĐH 239g/ 15|223 ed. |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Hạng|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý tiền tệ ngân hàng trung ương / |cPGS.TS Đinh Xuân Hạng, TS Nghiêm Văn Bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2015 |
---|
300 | |a239tr. ; |c21cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 233-234|b13 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aNgân hàng trung ương |
---|
653 | |aQuản lí tiền tệ |
---|
700 | |aNghiêm, Văn Bảy|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.053665-714 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.053665thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053714
|
Kho Giáo trình
|
332.1 ĐH 239g/ 15
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.053713
|
Kho Giáo trình
|
332.1 ĐH 239g/ 15
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.053712
|
Kho Giáo trình
|
332.1 ĐH 239g/ 15
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.053711
|
Kho Giáo trình
|
332.1 ĐH 239g/ 15
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.053710
|
Kho Giáo trình
|
332.1 ĐH 239g/ 15
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.053709
|
Kho Giáo trình
|
332.1 ĐH 239g/ 15
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.053708
|
Kho Giáo trình
|
332.1 ĐH 239g/ 15
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.053707
|
Kho Giáo trình
|
332.1 ĐH 239g/ 15
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.053706
|
Kho Giáo trình
|
332.1 ĐH 239g/ 15
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.053705
|
Kho Giáo trình
|
332.1 ĐH 239g/ 15
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào