- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 006.3 G 434/ 24
Nhan đề: Giáo trình trí tuệ nhân tạo, học máy và học sâu /
ISBN
| 978-604-41-3573-1
Giá: 200000VNĐ |
DDC
| 006.3 |
Nhan đề
| Giáo trình trí tuệ nhân tạo, học máy và học sâu / TS Vũ Văn Hiệu, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2024 |
Mô tả vật lý
| 432tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trí tuệ nhân tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trí tuệ nhân tạo |
Từ khóa tự do
| Học máy |
Từ khóa tự do
| Học sâu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quỳnh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Khắc Định |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Anh Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hiệu |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.053715-64 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.053715thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101315 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | E651761D-2F3C-4241-8559-73D074F600EC |
---|
005 | 202411251534 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-41-3573-1|c200000VNĐ |
---|
039 | |y20241125153425|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a006.3|bG 434/ 24|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình trí tuệ nhân tạo, học máy và học sâu / |cTS Vũ Văn Hiệu, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2024 |
---|
300 | |a432tr. ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 02|b08 |
---|
650 | |aTrí tuệ nhân tạo |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrí tuệ nhân tạo |
---|
653 | |aHọc máy |
---|
653 | |aHọc sâu |
---|
700 | |aNguyễn, Quỳnh Nga|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aLương, Khắc Định|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aVũ, Thị Anh Trâm|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aVũ, Văn Hiệu|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.053715-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.053715thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053764
|
Kho Giáo trình
|
006.3 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.053763
|
Kho Giáo trình
|
006.3 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.053762
|
Kho Giáo trình
|
006.3 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.053761
|
Kho Giáo trình
|
006.3 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.053760
|
Kho Giáo trình
|
006.3 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.053759
|
Kho Giáo trình
|
006.3 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.053758
|
Kho Giáo trình
|
006.3 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.053757
|
Kho Giáo trình
|
006.3 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.053756
|
Kho Giáo trình
|
006.3 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.053755
|
Kho Giáo trình
|
006.3 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|